The company provides a fair expense allowance for travel.
Dịch: Công ty cung cấp một khoản trợ cấp chi phí đi lại hợp lý.
We aim to keep our operational costs at a fair expense.
Dịch: Chúng tôi cố gắng giữ chi phí hoạt động ở mức chi phí hợp lý.
chi phí phải chăng
chi phí chính đáng
14/08/2025
/ˈræpɪd/
đường đi nội bộ
Đám cưới xa hoa
khung ổn định
đỏ đất nung, màu đất sơn dầu
Khôn vặt
sản lượng giảm
người bị áp bức
bán tín bán nghi