There are several factors that contribute to climate change.
Dịch: Có nhiều yếu tố góp phần vào sự thay đổi khí hậu.
Economic factors are important in decision-making.
Dịch: Các yếu tố kinh tế rất quan trọng trong việc ra quyết định.
yếu tố
thành phần
phân tích thành nhân tố
phân tích
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
xác minh vụ việc
vết thương
Nợ không thể thu hồi được, nợ mất khả năng thu hồi
Sự cằn nhằn
gánh nặng chăm sóc sức khỏe
tàu con thoi
hồng (quả hồng)
Vẻ đẹp tuyệt trần