The facilities coordinator ensures that all equipment is functioning properly.
Dịch: Người điều phối cơ sở vật chất đảm bảo rằng tất cả thiết bị hoạt động đúng cách.
As a facilities coordinator, she manages the scheduling of rooms and resources.
Dịch: Là một người điều phối cơ sở vật chất, cô ấy quản lý lịch trình của các phòng và tài nguyên.