Visiting the refugee camp was an eye-opening experience.
Dịch: Chuyến thăm trại tị nạn là một trải nghiệm mở mang tầm mắt.
My first trip abroad was a truly eye-opening experience.
Dịch: Chuyến đi nước ngoài đầu tiên của tôi thực sự là một trải nghiệm khai sáng.
cộng đồng có chủ ý, cộng đồng hợp tác, nhóm người sống cùng nhau dựa trên mục đích chung hoặc nguyên tắc chung