He had eye surgery to correct his vision.
Dịch: Anh ấy đã phẫu thuật mắt để điều chỉnh thị lực.
The eye surgery was successful.
Dịch: Ca phẫu thuật mắt đã thành công.
phẫu thuật nhãn khoa
phẫu thuật mắt
ca mổ mắt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
túi bùn
sai lầm về danh tính
chi phí học tập
phân luồng giao thông
Ngủ gật ban ngày
thoái hóa đĩa
sườn bò
kiến nghị, đơn xin, đơn thỉnh cầu