She has an exquisite taste in art.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh tế về nghệ thuật.
The room was decorated with exquisite taste.
Dịch: Căn phòng được trang trí với một khiếu thẩm mỹ tuyệt vời.
Sự phun ra của plasma từ bề mặt mặt trời, thường đi kèm với các hoạt động từ trường.