This tea has an exquisite flavor.
Dịch: Trà này có hương vị tinh tế.
The chef is known for creating dishes with exquisite flavor combinations.
Dịch: Đầu bếp nổi tiếng với việc tạo ra các món ăn có sự kết hợp hương vị tinh tế.
hương vị thanh khiết
vị giác tinh tế
tinh tế
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
kỹ thuật thư giãn
mua tàu biển
cà phê pha lạnh
Nhà riêng
keo kiệt
lốc vé số
lỗ thông hơi; lối thoát
Ẩm thực Brazil