They expressed their dissatisfaction with the decision.
Dịch: Họ thể hiện sự bất bình với quyết định này.
The workers expressed dissatisfaction over their low wages.
Dịch: Công nhân thể hiện sự bất bình về mức lương thấp của họ.
phản kháng
phản đối
phàn nàn
sự bất bình
bất bình
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Mô liên kết cơ
sự minh oan
toán tử toán học
Lịch sử Hà Nội
ion âm
lợi ích, mối quan tâm
niềm tự hào quốc gia
việc vẽ bản đồ