She was mortified when she realized she was exposing her underwear.
Dịch: Cô ấy chết điếng khi nhận ra mình đã để lộ nội y.
The low-rise jeans caused her to expose her underwear.
Dịch: Chiếc quần jean cạp trễ khiến cô ấy bị lộ nội y.
sự lộ nội y
nội y bị lộ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Người tự tin
Đồ vật vô dụng
bản tin
phân đoạn (một phần tư của một cái gì đó, đặc biệt trong hình học)
Quản lý ngành dịch vụ
lợi ích bổ sung
Màu áo CLB
công ty viễn thông