The experimental testing of the new drug showed promising results.
Dịch: Việc thử nghiệm thực nghiệm của loại thuốc mới cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.
We need to conduct experimental testing to validate our hypothesis.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện thử nghiệm thực nghiệm để xác nhận giả thuyết của mình.
hạt bị hỏng hoặc bị thiệt hại trong quá trình thu hoạch hoặc xử lý