The experimental testing of the new drug showed promising results.
Dịch: Việc thử nghiệm thực nghiệm của loại thuốc mới cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.
We need to conduct experimental testing to validate our hypothesis.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện thử nghiệm thực nghiệm để xác nhận giả thuyết của mình.
Ký hiệu trong trò chơi cờ caro; cũng có thể ám chỉ đến sự đơn giản hoặc sự ngây thơ.