Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "existing"

noun phrase
existing laws
/ɪɡˈzɪstɪŋ lɔːz/

luật hiện hành

noun
existing rules
/ɪɡˈzɪstɪŋ ruːlz/

các quy tắc hiện hành

noun
existing legislation
/ɪɡˈzɪstɪŋ ˌledʒɪˈsleɪʃən/

luật hiện hành

noun
pre-existing illness
/ˌpriːɪɡˈzɪstɪŋ ˈɪlnəs/

bệnh có từ trước

noun
existing business
/ɪɡˈzɪstɪŋ ˈbɪznɪs/

doanh nghiệp hiện có

noun
existing state
/ɪɡˈzɪstɪŋ steɪt/

trạng thái hiện tại

adjective
coexisting
/koʊɪɡˈzɪstɪŋ/

cùng tồn tại

Noun
Pre-existing doubt
/priːɪɡˈzɪstɪŋ daʊt/

Hoài nghi từ trước

noun
Existing sorrow
/ɪɡˈzɪstɪŋ ˈsɒroʊ/

bi thương tồn tại

noun
pre-existing condition
/priː ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃən/

tình trạng đã có trước

noun
existing conditions
/ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃənz/

các điều kiện hiện có

noun
existing product
/ɪɡˈzɪstɪŋ ˈprɒdʌkt/

sản phẩm hiện có

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

15/12/2025

Storm No. 3

/stɔːrm nuːm.bər θriː/

Bão số 3, Cơn bão số 3

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY