Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "existing"

noun
existing rules
/ɪɡˈzɪstɪŋ ruːlz/

các quy tắc hiện hành

noun
existing legislation
/ɪɡˈzɪstɪŋ ˌledʒɪˈsleɪʃən/

luật hiện hành

noun
pre-existing illness
/ˌpriːɪɡˈzɪstɪŋ ˈɪlnəs/

bệnh có từ trước

noun
existing business
/ɪɡˈzɪstɪŋ ˈbɪznɪs/

doanh nghiệp hiện có

noun
existing state
/ɪɡˈzɪstɪŋ steɪt/

trạng thái hiện tại

adjective
coexisting
/koʊɪɡˈzɪstɪŋ/

cùng tồn tại

Noun
Pre-existing doubt
/priːɪɡˈzɪstɪŋ daʊt/

Hoài nghi từ trước

noun
Existing sorrow
/ɪɡˈzɪstɪŋ ˈsɒroʊ/

bi thương tồn tại

noun
pre-existing condition
/priː ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃən/

tình trạng đã có trước

noun
existing conditions
/ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃənz/

các điều kiện hiện có

noun
existing product
/ɪɡˈzɪstɪŋ ˈprɒdʌkt/

sản phẩm hiện có

noun
existing life
/ɪɡˈzɪstɪŋ laɪf/

cuộc sống hiện có

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY