They exhibit pictures of landscapes.
Dịch: Họ triển lãm tranh phong cảnh.
The gallery will exhibit pictures by local artists.
Dịch: Phòng trưng bày sẽ triển lãm tranh của các nghệ sĩ địa phương.
trưng bày tranh
cho xem tranh
cuộc triển lãm
bức tranh
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
đảm bảo giao hàng
công nghệ làm đẹp
luật lao động
mất cân bằng nội tiết tố
khoa học sinh học
thuê không gian
Sự chấp nhận, sự nhập học, sự thừa nhận
kỳ thi tuyển sinh