They exhibit pictures of landscapes.
Dịch: Họ triển lãm tranh phong cảnh.
The gallery will exhibit pictures by local artists.
Dịch: Phòng trưng bày sẽ triển lãm tranh của các nghệ sĩ địa phương.
trưng bày tranh
cho xem tranh
cuộc triển lãm
bức tranh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
không được che chắn, không có chấn bảo vệ
Tóc buộc nửa
kiểm soát ứng dụng
hồ công cộng
sự hoang phí
Kiểm kê dự án
thủy tinh núi lửa
cuộc họp hành chính