She used an exercise tube to strengthen her arms.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng dây tập thể dục để rèn luyện sức mạnh tay.
The gym provides various exercise tubes for different workouts.
Dịch: Phòng tập có nhiều ống tập thể dục cho các bài tập khác nhau.
dây đàn hồi tập luyện
ống kháng lực tập thể dục
bài tập
tập thể dục
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
khuynh hướng tăng cân
tỷ lệ tín dụng
hấp dẫn, gây hứng thú
sự hạnh phúc, sự thịnh vượng
cột đèn đường
suốt đêm
sổ sách, bảng thống kê
tội đồ đội khách