She bought new exercise clothing for her yoga class.
Dịch: Cô ấy đã mua quần áo thể thao mới để đi tập yoga.
His exercise clothing was comfortable and suitable for running.
Dịch: Quần áo thể thao của anh ấy thoải mái và phù hợp để chạy bộ.
đồ thể thao
đồ vận động
bộ đồ tập
liên quan đến tập luyện
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Hạn chế nhập khẩu
người cha luôn ủng hộ
Mì cay Hàn Quốc
người làm kính mắt
dầu moringa
hành vi tích cực
bựa tiệc âm nhạc
Vẻ mặt trầm ngâm