The system is executing the program.
Dịch: Hệ thống đang thi hành chương trình.
The judge ordered the executing of the sentence.
Dịch: Thẩm phán ra lệnh thi hành bản án.
thực hiện
triển khai
quản lý
thi hành
sự thi hành
người thi hành
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Khối lượng tập luyện
chủ sở hữu hợp pháp
đông đảo sao Việt
yêu cầu chấm dứt
loa phóng thanh
Cư dân mạng phát hiện
yêu cầu thanh toán
sự kết hợp trái cây