The concert had an exciting atmosphere.
Dịch: Buổi hòa nhạc có một bầu không khí sôi động.
The stadium was filled with an exciting atmosphere as the game began.
Dịch: Sân vận động tràn ngập bầu không khí hào hứng khi trận đấu bắt đầu.
bầu không khí sôi nổi
bầu không khí ly kỳ
hào hứng
gây hào hứng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Người Lào, thuộc về Lào
thời gian được sử dụng hợp lý
Áp lực trả nợ
Nghỉ ngơi hợp lý
khoản tài chính
dầu cọ nhân
quả việt quất
chó hoang