The police will examine recording to find the truth.
Dịch: Cảnh sát sẽ kiểm tra bản ghi để tìm ra sự thật.
Please examine recording carefully before submitting it.
Dịch: Vui lòng kiểm tra bản ghi cẩn thận trước khi nộp.
soát xét bản ghi
xem lại bản ghi
sự kiểm tra bản ghi
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
rắn, chắc chắn
Ghềnh, thác ghềnh
xoa dịu
thay đổi hành vi
Di sản trong ngành giày
bốt thời trang
lĩnh vực kinh doanh
đuổi theo chặn đường