He ran into his ex-associate at the conference.
Dịch: Anh ấy tình cờ gặp lại cựu cộng sự của mình tại hội nghị.
The ex-associate is now a competitor.
Dịch: Người từng là cộng sự giờ là đối thủ cạnh tranh.
Sự thiên vị, đặc biệt là trong việc cấp phát việc làm hoặc quyền lợi cho người thân.