The predator eviscerates its prey before consuming it.
Dịch: Kẻ săn mồi moi ruột con mồi trước khi tiêu thụ.
The surgery involved eviscerating the damaged organs.
Dịch: Ca phẫu thuật liên quan đến việc lấy nội tạng bị hư hại.
Tình yêu đồng tính hoặc tình yêu không theo chuẩn mực giới tính truyền thống.
Nghĩ khác biệt, sáng tạo; Nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ