The predator eviscerates its prey before consuming it.
Dịch: Kẻ săn mồi moi ruột con mồi trước khi tiêu thụ.
The surgery involved eviscerating the damaged organs.
Dịch: Ca phẫu thuật liên quan đến việc lấy nội tạng bị hư hại.
Tiếp thị truyền miệng, thông qua việc tạo ra sự quan tâm và thảo luận xung quanh sản phẩm hoặc dịch vụ.