The event coordinator ensured everything ran smoothly.
Dịch: Người điều phối sự kiện đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
She works as an event coordinator for a large company.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người điều phối sự kiện cho một công ty lớn.
người lập kế hoạch sự kiện
người quản lý sự kiện
sự điều phối
điều phối
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Thịt xay
tỉ lệ thuận
Tài sản dài hạn
nền kinh tế ven biển
Sự mở rộng nhanh chóng
sự thịnh vượng
thôi miên bằng sao
Thu nhập lũy kế