The evaluation standard for this project is very strict.
Dịch: Tiêu chuẩn đánh giá cho dự án này rất nghiêm ngặt.
We need to define our evaluation standards clearly.
Dịch: Chúng ta cần xác định rõ ràng các tiêu chuẩn đánh giá của mình.
tiêu chí đánh giá
đánh giá
tiêu chuẩn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Tình cảm không thuận lợi
Nước Pháp
Kịch bản khả thi
Xe ô tô cũ
danh tiếng xấu
công nghệ chưa từng có
Nằm dài xem TV
lá máu