She is evaluating the project's feasibility.
Dịch: Cô ấy đang đánh giá khả thi của dự án.
The committee is evaluating the candidates' qualifications.
Dịch: Ủy ban đang đánh giá trình độ của các ứng viên.
đánh giá
định giá
sự đánh giá
người đánh giá
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
xã hội phong kiến
nôn mửa
kênh
cá ngọt
xét xử lại
sự khử độc
cà tím
quyền hiến định