She is evaluating the project's feasibility.
Dịch: Cô ấy đang đánh giá khả thi của dự án.
The committee is evaluating the candidates' qualifications.
Dịch: Ủy ban đang đánh giá trình độ của các ứng viên.
đánh giá
định giá
sự đánh giá
người đánh giá
08/11/2025
/lɛt/
các chiến lược
lít (đơn vị đo thể tích)
chăm sóc
nhiếp ảnh bí mật
Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á
khoản vay trả lương
chuẩn bị
số lượng tối thiểu