She possesses eternal beauty.
Dịch: Cô ấy sở hữu vẻ đẹp vĩnh cửu.
The eternal beauty of the mountains inspires many artists.
Dịch: Vẻ đẹp vĩnh cửu của những ngọn núi truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ.
vẻ đẹp bất tận
vẻ đẹp bất tử
vĩnh cửu
sự vĩnh cửu
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Khai thác điểm yếu
nhà sản xuất thực phẩm
từ thiện
sự nhấn mạnh
học tập cá nhân
công tắc
giấy gói
Sách về hoa hoặc sách hướng dẫn trồng và chăm sóc hoa.