The espionage network was uncovered by the FBI.
Dịch: Mạng lưới gián điệp đã bị FBI phát hiện.
He was a key member of the espionage network.
Dịch: Ông ta là một thành viên chủ chốt của mạng lưới gián điệp.
ổ gián điệp
mạng lưới tình báo
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
làm sáng tỏ, khai sáng
sản phẩm địa phương
cơn sốt, mốt
vai trò quản lý
Thiệp chúc mừng
thúc đẩy
đo lường truyền dẫn
tiếp cận thị trường