The espionage network was uncovered by the FBI.
Dịch: Mạng lưới gián điệp đã bị FBI phát hiện.
He was a key member of the espionage network.
Dịch: Ông ta là một thành viên chủ chốt của mạng lưới gián điệp.
ổ gián điệp
mạng lưới tình báo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Sang chảnh, nhà giàu thích thể hiện
số lượng các vụ lừa đảo ngày càng tăng
xác minh tài liệu
tình bạn giữa các loài động vật
Triển khai AI
quản lý tài sản
Điều trị ung thư
Ngành học hot