The error sign was obvious.
Dịch: Dấu hiệu sai sót rất rõ ràng.
There are several error signs in the report.
Dịch: Có một vài dấu hiệu sai sót trong báo cáo.
tín hiệu sai sót
chỉ dấu sai sót
chỉ ra sai sót
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
kỹ thuật giao tiếp
người hộ tống cô dâu
độ cao 10.000m
đừng khóc
Theo dõi
vòi phun
Chủ nghĩa đa phương
nghề cạo gừng