The error sign was obvious.
Dịch: Dấu hiệu sai sót rất rõ ràng.
There are several error signs in the report.
Dịch: Có một vài dấu hiệu sai sót trong báo cáo.
tín hiệu sai sót
chỉ dấu sai sót
chỉ ra sai sót
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chim hoàng oanh
Salad trái tim dừa với tôm và thịt
Ruộng lúa
cổng hải quan
giá trị sử dụng
se lại giòn ngon
bảng dự án
xe máy ngược chiều