Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "erotic"

noun
Erotic dance
/ɪˈrɒtɪk dæns/

Khiêu vũ gợi dục

noun
Erotic massage

Massage kích dục

noun
Erotic performer
/ɪˈrɒtɪk pərˈfɔːrmər/

Người biểu diễn gợi dục

noun
Erotica
/ɪˈrɒtɪkə/

Sự khiêu dâm, văn chương/hình ảnh khêu gợi

noun
Erotic photoshoot
/ɪˈrɒtɪk ˈfoʊtoʊˌʃuːt/

buổi chụp ảnh gợi cảm

noun
Atherosclerotic plaque
/ˌæθəroʊskləˈroʊtɪk plæk/

Mảng xơ vữa

noun
erotic pleasure
/ɪˈrɒtɪk ˈplɛʒər/

Hài lòng về tình dục hoặc thỏa mãn qua các hoạt động tình cảm hoặc thể chất liên quan đến dục vọng

noun
erotic film
/ɪˈrɒtɪk fɪlm/

phim khiêu dâm

noun
sclera
/ˈsklɪərə/

màng sclerotica

noun
eroticism
/ɪˈrɒtɪsɪzm/

sự khiêu dâm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY