Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "environ"

noun
environmental bond
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl bɒnd/

Trái phiếu môi trường

noun
high-pressure environment
/haɪ ˈpreʃər ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường áp lực cao

noun
environmental project
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˈprɒdʒekt/

dự án môi trường

noun
Environmental credit card
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˈkredɪt kɑːrd/

Thẻ tín dụng xanh

noun
Upscale environment
/ˈʌpskeɪl ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường cao cấp

noun
environmental component
/ɪnˌvaɪrənˈmentl kəmˈpoʊnənt/

Thành phần môi trường

noun
romantic environment
/roʊˈmæntɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường lãng mạn

noun
rustic environment
/ˈrʌstɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường thôn quê

noun
training environment
/ˈtreɪnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường đào tạo

noun
application environment
/ˌæplɪˈkeɪʃən ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường ứng dụng

noun
international learning environment
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường học tập quốc tế

noun
creative environment
/kriˈeɪtɪv ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường sáng tạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY