Her enunciation was so clear that everyone understood her perfectly.
Dịch: Cách phát âm rõ ràng của cô ấy khiến mọi người hiểu rõ từng lời nói.
He practised his enunciation before the speech.
Dịch: Anh ấy luyện phát âm rõ ràng trước buổi phát biểu.
sự phát âm rõ ràng
phát âm
được phát âm rõ ràng
phát âm rõ ràng
07/11/2025
/bɛt/
Bộ sưu tập thời trang đi nghỉ mát
Điều chỉnh cảm xúc
cải thiện hiệu suất
váy áo lộng lẫy
quần đảo
cảm thấy cắn rứt lương tâm
kết luận
máy tính bút