The rehabilitation of the injured athlete took several months.
Dịch: Sự phục hồi của vận động viên bị chấn thương mất vài tháng.
Rehabilitation programs are essential for helping people overcome addiction.
Dịch: Các chương trình phục hồi là rất cần thiết để giúp mọi người vượt qua cơn nghiện.
The city has launched a rehabilitation project for its historic buildings.
Dịch: Thành phố đã khởi động một dự án phục hồi cho các tòa nhà lịch sử của mình.