chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
college degree
/ˈkɒlɪdʒ dɪˈɡriː/
bằng cấp đại học
adjective
moisture-rich
/ˈmɔɪstʃər rɪtʃ/
giàu độ ẩm
noun
easy decision
/ˈiːzi dɪˈsɪʒən/
quyết định dễ dàng
noun
hot water system
/hɒt ˈwɔːtə ˈsɪstəm/
hệ thống nước nóng
noun
curriculum coordinator
/kəˈrɪkjʊləm kɔːrˈdɪneɪtər/
Người điều phối chương trình giảng dạy
verb
sanding
/ˈsændɪŋ/
quá trình mài nhẵn bề mặt bằng cách sử dụng giấy nhám hoặc công cụ mài