We appreciate your enthusiastic support.
Dịch: Chúng tôi rất cảm kích sự hỗ trợ nhiệt tình của bạn.
The team provided enthusiastic support to the new project.
Dịch: Đội ngũ đã hỗ trợ nhiệt tình cho dự án mới.
sự ủng hộ hết lòng
sự hỗ trợ tận tâm
12/06/2025
/æd tuː/
Kỹ năng âm nhạc
rưới mỡ nóng
sự làm sáng tỏ
bó tua
Bún chả
hộp bìa cứng
lau sàn
Đáng được, xứng đáng