The entertainment industry is very competitive.
Dịch: Làng giải trí rất cạnh tranh.
She works in the entertainment industry.
Dịch: Cô ấy làm việc trong làng giải trí.
thế giới giải trí
ngành kinh doanh giải trí
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
được xem xét rằng
sự chỉ trích
Nhập học trường y
giờ làm việc linh hoạt
Cảnh sát khu vực
làm mạnh thêm, tăng cường
cơ hội ngàn năm có một
Nhiếp ảnh gia