The ensemble music performance was captivating.
Dịch: Buổi biểu diễn âm nhạc hòa tấu thật cuốn hút.
She enjoys playing in an ensemble.
Dịch: Cô ấy thích chơi nhạc trong một nhóm hòa tấu.
âm nhạc thính phòng
âm nhạc giao hưởng
nhóm nhạc
biểu diễn
18/12/2025
/teɪp/
Trường Dewey
chết đuối
văn bản mô tả
dịch vụ nhà nước
sự khuếch đại
đời chồng cũ
mốc (nấm mốc), khuôn (để đúc hình), hình dáng, mẫu
môn bóng chuyền