The ensemble music performance was captivating.
Dịch: Buổi biểu diễn âm nhạc hòa tấu thật cuốn hút.
She enjoys playing in an ensemble.
Dịch: Cô ấy thích chơi nhạc trong một nhóm hòa tấu.
âm nhạc thính phòng
âm nhạc giao hưởng
nhóm nhạc
biểu diễn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tiêu dùng nội địa
bất ngờ bốc cháy
Chiến thuật phá sản
trong khoảng thời gian đó
chỉ số nhiệt
kiếm tiền là xong
ảnh khoả thân
mì trứng