Her enduring commitment to the project inspired the whole team.
Dịch: Cam kết bền vững của cô ấy đối với dự án đã truyền cảm hứng cho toàn đội.
They made an enduring commitment to support the community.
Dịch: Họ đã cam kết bền vững để hỗ trợ cộng đồng.