She added sliced endive to her salad for a crisp texture.
Dịch: Cô ấy thêm xà lách endive thái lát vào món salad để tăng độ giòn.
Endive is often used as a garnish or a side dish.
Dịch: Endive thường được dùng làm trang trí hoặc món phụ.
xà lách endive Bỉ
rau frisée
tính chất của xà lách endive
giống xà lách endive
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chim di cư
Sườn me
Sự tính toán sai, sai lầm trong tính toán hoặc dự đoán
Suất học bổng
Quản lý hàng tồn kho
Chà xát da
tỷ lệ
chuyển tiền