She added sliced endive to her salad for a crisp texture.
Dịch: Cô ấy thêm xà lách endive thái lát vào món salad để tăng độ giòn.
Endive is often used as a garnish or a side dish.
Dịch: Endive thường được dùng làm trang trí hoặc món phụ.
xà lách endive Bỉ
rau frisée
tính chất của xà lách endive
giống xà lách endive
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Đội bay
nâng cấp khu vực công cộng
Động vật cao
Thăng tiến trong sự nghiệp
toả ra aura
khai thác ánh sáng ban ngày
cuộc sống trong khuôn viên trường
lều chống nước