The patient is celebrating the end of treatment.
Dịch: Bệnh nhân đang ăn mừng kết thúc đợt điều trị.
The doctor confirmed the end of treatment.
Dịch: Bác sĩ đã xác nhận kết thúc đợt điều trị.
hoàn thành liệu trình điều trị
chấm dứt điều trị
kết thúc điều trị
sự kết thúc điều trị
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Nút Kêu Gọi Hành Động
tài xế dịch vụ
tài chính đặc biệt
Kế hoạch kinh tế
bài đăng trên Instagram
tin nhắn chưa được trả lời
tuần
thương hiệu ăn vặt