Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
huge scale
/hjuːdʒ skeɪl/
quy mô lớn
verb
swallow the opponent whole
/ˈswɒləʊ ðə əˈpəʊnənt həʊl/
nuốt trọn đối thủ
verb
discharge heat
/dɪsˈtʃɑːrdʒ hiːt/
xả nhiệt
noun
Hanoi University of Culture
/həˈnɔɪ ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ʌv ˈkʌltʃər/
Đại học Văn hóa Hà Nội
noun
local flight
/ˈloʊkəl flaɪt/
chuyến bay nội địa
noun
linguistic diversity
/lɪŋˈɡwɪs.tɪk daɪˈvɜː.sɪ.ti/
Sự đa dạng về ngôn ngữ trong một cộng đồng hoặc trên toàn thế giới