Please find the enclosed documents.
Dịch: Vui lòng xem các tài liệu đính kèm.
The letter was enclosed in an envelope.
Dịch: Bức thư đã được bỏ vào trong phong bì.
bao quanh
chứa đựng
sự bao quanh, vật bao quanh
bao quanh, gửi kèm
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
sự khỏe mạnh, sức khỏe tốt
thực vật
con dê
bình nước
Ưu tiên thiết bị di động
hoạt động ngân hàng xuyên biên giới
cộng đồng hàng hải
xây dựng năng lực