Please find the enclosed documents.
Dịch: Vui lòng xem các tài liệu đính kèm.
The letter was enclosed in an envelope.
Dịch: Bức thư đã được bỏ vào trong phong bì.
một loại protein không màu, không mùi, thường được sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm khác để tạo độ dẻo và kết cấu.