Please find the enclosed documents.
Dịch: Vui lòng xem các tài liệu đính kèm.
The letter was enclosed in an envelope.
Dịch: Bức thư đã được bỏ vào trong phong bì.
bao quanh
chứa đựng
sự bao quanh, vật bao quanh
bao quanh, gửi kèm
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Góc khuất hé lộ
khung xương sườn
khí hậu kinh doanh
tốc độ lặp lại
Trí tuệ siêu việt
kiến trúc cảnh quan
quần áo chống thấm nước
lựa chọn yêu thích