I am currently on an employment search.
Dịch: Tôi hiện đang tìm kiếm việc làm.
She has been active in her employment search for the past month.
Dịch: Cô ấy đã tích cực trong việc tìm kiếm việc làm trong suốt tháng qua.
tìm kiếm công việc
săn tìm việc
việc làm
thuê mướn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
các quốc gia Vùng Vịnh Ả Rập
thanh long
Quỹ Đầu tư Tái thiết
phát hiện gian lận
cốc có nắp, thường dùng để đựng đồ uống
Mảng xơ vữa
cửa hàng quần áo
nhu cầu tài chính cao cấp