Empirical evidence supports the theory.
Dịch: Bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ lý thuyết.
Researchers rely on empirical evidence to validate their findings.
Dịch: Các nhà nghiên cứu dựa vào bằng chứng thực nghiệm để xác nhận phát hiện của họ.
bằng chứng quan sát
bằng chứng thực tiễn
chủ nghĩa thực nghiệm
quan sát
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
một cách dễ dàng
đòi bồi thường thất bại
nụ cười châm biếm
miếng thịt phi lê
tự nhận có thể liên hệ
sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo ngược
giọt nước tràn ly
khu vực địa lý