Empirical evidence supports the theory.
Dịch: Bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ lý thuyết.
Researchers rely on empirical evidence to validate their findings.
Dịch: Các nhà nghiên cứu dựa vào bằng chứng thực nghiệm để xác nhận phát hiện của họ.
bằng chứng quan sát
bằng chứng thực tiễn
chủ nghĩa thực nghiệm
quan sát
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
phản ứng của hệ miễn dịch
bông, vải bông
dòng tin nhắn
dân chủ tham gia
Quá trình chữa lành
bác sĩ đội
cần số
chị/em gái cùng cha mẹ khác cha hoặc khác mẹ