Empirical evidence supports the theory.
Dịch: Bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ lý thuyết.
Researchers rely on empirical evidence to validate their findings.
Dịch: Các nhà nghiên cứu dựa vào bằng chứng thực nghiệm để xác nhận phát hiện của họ.
bằng chứng quan sát
bằng chứng thực tiễn
chủ nghĩa thực nghiệm
quan sát
07/11/2025
/bɛt/
ánh chiều lãng đãng
Siro lậu
bàn ăn
quy mô liên bang
Mối quan hệ trong giới showbiz
dải
hầu như, gần như
nghỉ hưu