Her emotional outburst surprised everyone.
Dịch: Sự bùng nổ cảm xúc của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
The movie triggered an emotional outburst.
Dịch: Bộ phim đã gây ra một sự bùng nổ cảm xúc.
sự bộc phát cảm xúc
sự trào dâng cảm xúc
thuộc về cảm xúc
bùng nổ
07/11/2025
/bɛt/
nghiên cứu thị trường
thưởng thức hương vị
tập đoàn tài chính
ký hiệu tiền tệ
nguy cơ sạt lở đất
Nữ thần mùa xuân
Thông tin liên lạc
cuộc điều tra tài chính