Her emotional outburst surprised everyone.
Dịch: Sự bùng nổ cảm xúc của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
The movie triggered an emotional outburst.
Dịch: Bộ phim đã gây ra một sự bùng nổ cảm xúc.
sự bộc phát cảm xúc
sự trào dâng cảm xúc
thuộc về cảm xúc
bùng nổ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
giờ làm việc
khách hàng
sự lãng phí
Hàng hóa ăn cắp
tình trạng đang diễn ra
Cơ sở giải trí
sống lâu, trường thọ
bản thiết kế dự án