Understanding your emotional identity can lead to better mental health.
Dịch: Hiểu rõ danh tính cảm xúc của bạn có thể dẫn đến sức khỏe tâm thần tốt hơn.
She struggled with her emotional identity throughout her adolescence.
Dịch: Cô ấy đã vật lộn với danh tính cảm xúc của mình suốt thời niên thiếu.
việc nhập khẩu theo điều kiện hoặc theo điều khoản quy định trước