The emotional change was noticeable after the event.
Dịch: Sự thay đổi cảm xúc rõ rệt sau sự kiện.
She experienced an emotional change during therapy.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một sự thay đổi cảm xúc trong quá trình trị liệu.
sự chuyển biến cảm xúc
sự thay đổi tâm trạng
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
suýt tát con
giai đoạn 2
Người gốc Tây Ban Nha sống ở Mỹ Latinh hoặc Mỹ.
diện mạo mới
việc cho trẻ em ăn
tranh cãi, biện luận
tóc bạc
bít tết bò