I had to make an emergency call when I saw the accident.
Dịch: Tôi đã phải gọi cuộc gọi khẩn cấp khi thấy vụ tai nạn.
She received an emergency call from her son.
Dịch: Cô ấy nhận được một cuộc gọi khẩn cấp từ con trai.
cuộc gọi báo nguy
cuộc gọi 911
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
cái bảng, cái bảng điều khiển, cái bảng thông tin
côn trùng phát quang
Bản sắc thương hiệu
đi lang thang, đi rong
số tiếp theo
của tạp chí Allure
Ngã ba lòng
nhu cầu tuyển dụng cao