The car has an elegant design.
Dịch: Chiếc xe có thiết kế thanh lịch.
She admired the elegant design of the jewelry.
Dịch: Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế trang nhã của món đồ trang sức.
thiết kế duyên dáng
thiết kế phong cách
thanh lịch
một cách thanh lịch
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
phát triển thị trường
mối quan hệ khó khăn
học thêm
sự thận trọng tài chính
món ăn nhanh thân thiện
Khơi dậy niềm tự hào
sự tôn trọng giữa các cá nhân
phòng khách