The car has an elegant design.
Dịch: Chiếc xe có thiết kế thanh lịch.
She admired the elegant design of the jewelry.
Dịch: Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế trang nhã của món đồ trang sức.
thiết kế duyên dáng
thiết kế phong cách
thanh lịch
một cách thanh lịch
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Điểm xét tuyển
không thể tiếp cận
cuộc sống sinh viên
dạy con bảo vệ chính mình
cứu trẻ em
Học vẹt
người đàn ông đào hoa
trò chơi bingo