The car has an elegant design.
Dịch: Chiếc xe có thiết kế thanh lịch.
She admired the elegant design of the jewelry.
Dịch: Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế trang nhã của món đồ trang sức.
thiết kế duyên dáng
thiết kế phong cách
thanh lịch
một cách thanh lịch
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Sinh viên quốc tế
dây đeo quần
khách du lịch
người lái xe ô tô
Vi phạm giao thông
bí danh
Khu vực hợp tác
văn hóa quán cà phê