cơ sở tạm trú, nơi ở tạm thời được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
stylish clothes
/ˈstaɪlɪʃ kloʊðz/
quần áo thời trang
verb phrase
gathering wild mangoes
/*ˈɡæðərɪŋ waɪld ˈmæŋɡoʊz*/
hái xoài rừng
adjective
youth-enhancing
/juːθ ɪnˈhænsɪŋ/
tăng cường tuổi trẻ
noun
elucidation
/ɪˌluːsɪˈdeɪʃən/
sự làm sáng tỏ
verb
build homeland
/bɪld ˈhoʊmˌlænd/
xây dựng quê hương
noun
reactor
/rɪˈæktər/
lò phản ứng
noun
materials science
/məˈtɪəriəl saɪəns/
khoa học vật liệu
noun
Dolby Atmos
/ˈdoʊlbi ˈætmɒs/
Một công nghệ âm thanh vòm của Dolby Laboratories, mang đến trải nghiệm âm thanh đa chiều và sống động hơn bằng cách thêm chiều cao vào trường âm thanh.