The electricity grid supplies power to millions of households.
Dịch: Lưới điện cung cấp điện cho hàng triệu hộ gia đình.
During the storm, the electricity grid was temporarily shut down.
Dịch: Trong trận bão, lưới điện bị tạm thời ngừng hoạt động.
lưới điện quốc gia
mạng lưới điện
lưới
kết nối lưới
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
người không chuyên
giấy chứng nhận công nhận
ứng dụng thực tế
viết kịch bản
Người bảo vệ động vật hoang dã
việc băng qua đường trái phép
sắc thái ưa thích
quyết định quay lại