The efficiency rate of the new manufacturing process improved significantly.
Dịch: Tỷ lệ hiệu quả của quy trình sản xuất mới đã được cải thiện rõ rệt.
They are aiming to increase the efficiency rate to boost overall output.
Dịch: Họ đang cố gắng tăng tỷ lệ hiệu quả để nâng cao sản lượng tổng thể.
Hóa học: chất hòa tan trong dung môi không phân cực hoặc trung tính, như dầu mỡ và chất béo.
Thạch agar, một loại gel được chiết xuất từ tảo đỏ, thường được sử dụng trong thực phẩm và nghiên cứu.