The educational video helped me understand the topic better.
Dịch: Video giáo dục đã giúp tôi hiểu rõ hơn về chủ đề.
Teachers often use educational videos to engage students.
Dịch: Giáo viên thường sử dụng video giáo dục để thu hút học sinh.
phim giáo dục
video hướng dẫn
giáo dục
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tiêu chuẩn, chuẩn mực
sự yên lặng, sự kín đáo
khử tiếng ồn
dị tật tim
Tôi mong muốn có sự đồng hành của bạn.
Giải đấu hàng đầu
khéo léo, nhanh nhẹn
sóng điểm tuần