The company offers educational reimbursement for employees pursuing further studies.
Dịch: Công ty cung cấp hoàn trả chi phí giáo dục cho nhân viên theo đuổi việc học thêm.
Many organizations have educational reimbursement programs to support their staff.
Dịch: Nhiều tổ chức có chương trình hoàn trả chi phí giáo dục để hỗ trợ nhân viên của họ.
hình dạng thể xác, dạng hình của một thân thể có thể cảm nhận được hoặc tồn tại trong vật chất